Rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và duy trì hệ sinh thái đa dạng. Tuy nhiên, diện tích rừng ngập mặn đang suy giảm nghiêm trọng do tác động của con người và thiên nhiên.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về tầm quan trọng của việc trồng rừng ngập mặn, những thách thức trong quá trình bảo vệ và các giải pháp phát triển bền vững.

Trồng rừng ngập mặn quan trọng đến thế nào?
Rừng ngập mặn là hệ sinh thái quan trọng, phân bố chủ yếu ở các khu vực ven biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Với khả năng thích nghi đặc biệt, hệ rễ chằng chịt của cây ngập mặn giúp bảo vệ bờ biển, chống xói mòn, duy trì sự đa dạng sinh học và góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Việc trồng rừng ngập mặn không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn có giá trị kinh tế, xã hội to lớn đối với cộng đồng ven biển.
Hiện nay, do tác động của con người và biến đổi khí hậu, diện tích rừng ngập mặn trên thế giới đang suy giảm nghiêm trọng. Theo tổ chức bảo tồn thiên nhiên (The Nature Conservancy), từ năm 1980 đến nay, khoảng 35% diện tích rừng ngập mặn toàn cầu đã biến mất.
Tại Việt Nam, theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong giai đoạn 1943 – 2015, diện tích rừng ngập mặn giảm từ 408.500 ha xuống còn khoảng 270.000 ha. Tình trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc khôi phục và phát triển rừng ngập mặn để bảo vệ môi trường và sinh kế của hàng triệu người dân ven biển.

Bảo vệ bờ biển và chống xói mòn
Một trong những vai trò quan trọng nhất của rừng ngập mặn là bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và sạt lở. Hệ thống rễ dày đặc của cây ngập mặn có thể giữ chặt đất, giảm tác động của sóng biển và hạn chế dòng chảy cuốn trôi lớp đất ven bờ. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, một khu rừng ngập mặn khỏe mạnh có thể làm giảm năng lượng sóng biển từ 50% đến 90% trước khi chúng tác động vào bờ.
Tại Việt Nam, nhiều khu vực ven biển như Nam Định, Cà Mau, Bạc Liêu đã chịu ảnh hưởng nặng nề bởi tình trạng xói lở do mất rừng ngập mặn. Các chương trình trồng lại rừng đã giúp giảm thiểu đáng kể thiệt hại.
Điển hình là dự án trồng rừng ngập mặn ở tỉnh Trà Vinh, nhờ có sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, hơn 1.000 ha rừng đã được phục hồi, giúp giảm tốc độ xói lở bờ biển từ 20m/năm xuống còn 5m/năm. Điều này chứng tỏ rằng việc phát triển rừng ngập mặn là một giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ đất đai và giảm tác động của thiên tai.

Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như nước biển dâng, bão lũ và nhiệt độ tăng cao. Rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động này bằng cách hấp thụ khí nhà kính, đặc biệt là CO2. Theo nghiên cứu của Viện nghiên cứu môi trường và tài nguyên thiên nhiên, diện tích 1 ha rừng ngập mặn có thể hấp thụ khoảng 3,6 tấn CO2 mỗi năm, cao gấp 4 – 5 lần so với rừng trên đất liền.
Ngoài ra, rừng ngập mặn còn giúp giảm cường độ sóng khi bão đổ bộ vào đất liền. Một nghiên cứu từ Đại học Tokyo chỉ ra rằng một dải rừng ngập mặn rộng 100m có thể làm giảm sức gió của bão từ cấp 10 xuống cấp 7, giúp hạn chế thiệt hại cho các khu dân cư ven biển. Tại Việt Nam, nhiều địa phương như Quảng Ngãi, Huế và Cà Mau đã áp dụng mô hình “rừng ngập mặn chắn sóng” để bảo vệ đê biển, giảm thiểu tổn thất do thiên tai gây ra.
Duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ hệ sinh thái
Rừng ngập mặn là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Theo tổ chức bảo tồn thiên nhiên quốc tế (IUCN), hơn 70% các loài cá và động vật không xương sống thương mại trên thế giới có giai đoạn sinh trưởng trong hệ sinh thái rừng ngập mặn. Đây là môi trường sống lý tưởng cho các loài như cá mú, tôm sú, cua biển và nhiều loài chim di cư.
Tại Việt Nam, khu rừng ngập mặn Cần Giờ (TP.HCM) là một ví dụ điển hình về hệ sinh thái giàu đa dạng sinh học. Nơi đây có hơn 200 loài động vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm như khỉ đuôi dài, rái cá vuốt bé và các loài cò, diệc. Việc bảo vệ và mở rộng diện tích rừng ngập mặn không chỉ giúp bảo tồn hệ sinh thái mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.

Hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng ven biển
Bên cạnh lợi ích môi trường, rừng ngập mặn còn mang lại giá trị kinh tế cao cho người dân địa phương. Các khu rừng này cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào, giúp ngư dân có điều kiện phát triển nghề nuôi trồng thủy sản bền vững. Theo thống kê của tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), hơn 80% người dân ven biển Việt Nam phụ thuộc vào nguồn tài nguyên từ rừng ngập mặn để kiếm sống.
Tại tỉnh Bạc Liêu, mô hình nuôi tôm sinh thái dưới tán rừng ngập mặn đã giúp người dân tăng thu nhập từ 30% đến 50% so với nuôi tôm thông thường. Ngoài ra, các dự án trồng rừng ngập mặn cũng tạo thêm việc làm cho người dân địa phương, giúp họ có nguồn thu nhập ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thách thức trong việc trồng rừng ngập mặn
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc phát triển rừng ngập mặn vẫn gặp phải nhiều khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là tình trạng phá rừng để lấy đất nuôi trồng thủy sản, xây dựng cơ sở hạ tầng. Theo báo cáo của Viện tài nguyên và môi trường biển, trong 20 năm qua, Việt Nam đã mất hơn 60% diện tích rừng ngập mặn do các hoạt động này.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu cũng gây ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của rừng ngập mặn. Hiện tượng nước biển dâng làm thay đổi độ mặn trong đất, khiến nhiều loài cây ngập mặn không thể phát triển tốt. Ngoài ra, việc trồng và bảo vệ rừng ngập mặn đòi hỏi sự đầu tư lớn về nhân lực, kỹ thuật và nguồn vốn.

Giải pháp phát triển bền vững rừng ngập mặn
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của rừng ngập mặn, cần có các biện pháp cụ thể như:
- Đẩy mạnh công tác trồng và bảo vệ rừng: Chính quyền địa phương cần phối hợp với các tổ chức môi trường để thực hiện các chương trình trồng rừng, bảo vệ các khu rừng hiện có và phục hồi những khu vực đã bị suy thoái.
- Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Người dân cần được trang bị kiến thức về lợi ích của rừng ngập mặn để họ chủ động tham gia bảo vệ rừng.
- Phát triển mô hình kinh tế bền vững: Kết hợp giữa bảo vệ rừng và phát triển kinh tế, chẳng hạn như mô hình nuôi tôm sinh thái, du lịch sinh thái gắn liền với rừng ngập mặn.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Học hỏi kinh nghiệm từ các nước có chương trình bảo vệ rừng ngập mặn hiệu quả như Indonesia, Thái Lan để áp dụng vào Việt Nam.
Kết luận
Trồng và bảo vệ rừng ngập mặn là một trong những giải pháp quan trọng giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ bờ biển, duy trì đa dạng sinh học và hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng ven biển.