Đa dạng sinh học là thuật ngữ chỉ sự phong phú của các dạng sống trên Trái Đất, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật và các hệ sinh thái mà chúng tồn tại. Theo Công ước Đa dạng Sinh học (CBD) của Liên Hợp Quốc, đa dạng sinh học không chỉ giới hạn ở số lượng loài mà còn bao gồm sự đa dạng về gen, sinh cảnh và các quá trình sinh thái.
Trong lịch sử tiến hóa hàng tỷ năm của Trái Đất, sự đa dạng sinh học đã liên tục thay đổi thông qua các quá trình chọn lọc tự nhiên, thích nghi và tuyệt chủng. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng mỗi loài, dù lớn hay nhỏ, đều có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, góp phần duy trì sự cân bằng tự nhiên và đảm bảo các dịch vụ sinh thái cho con người.

Tầm quan trọng của đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học đóng vai trò nền tảng đối với sự sống trên hành tinh. Theo báo cáo của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), hơn 75% cây trồng lương thực của con người phụ thuộc vào côn trùng và động vật thụ phấn. Nếu hệ sinh thái bị suy giảm, nguồn lương thực toàn cầu sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Ngoài ra, đa dạng sinh học còn tác động mạnh mẽ đến sức khỏe con người. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 70% các loại thuốc điều trị ung thư có nguồn gốc từ thiên nhiên. Nếu nhiều loài thực vật, vi sinh vật hoặc động vật hoang dã bị tuyệt chủng, con người có thể mất đi nhiều nguồn dược liệu quý giá.
Một ví dụ điển hình là loài dơi, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát số lượng côn trùng. Ở Mỹ, giá trị kinh tế của dịch vụ kiểm soát sâu bọ từ dơi ước tính khoảng 3,7 tỷ USD/năm. Nếu quần thể dơi giảm mạnh, nông dân sẽ phải sử dụng nhiều thuốc trừ sâu hơn, gây ô nhiễm môi trường và tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
Không chỉ vậy, hệ sinh thái rừng như Amazon, nơi chứa hơn 10% số loài trên hành tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon. Theo báo cáo của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), rừng Amazon hấp thụ khoảng 2 tỷ tấn CO2 mỗi năm, giúp làm giảm biến đổi khí hậu.
Các cấp độ của đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học được chia thành ba cấp độ chính:
1. Đa dạng di truyền
Đây là sự khác biệt về vật chất di truyền giữa các cá thể trong cùng một loài. Đa dạng di truyền giúp loài thích nghi với môi trường sống thay đổi. Ví dụ, trong loài lúa, có hàng nghìn giống khác nhau được trồng trên thế giới, mỗi giống có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán hoặc mặn khác nhau.
Một nghiên cứu của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) cho thấy rằng việc duy trì đa dạng di truyền trong nông nghiệp giúp đảm bảo an ninh lương thực và giảm thiểu rủi ro do dịch bệnh cây trồng.
2. Đa dạng loài
Đa dạng loài là số lượng và sự phong phú của các loài trong một hệ sinh thái. Theo ước tính của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), hiện có khoảng 8,7 triệu loài sinh vật trên Trái Đất, nhưng con người mới chỉ mô tả được khoảng 1,6 triệu loài.
Ví dụ, hệ sinh thái rạn san hô chứa khoảng 25% tổng số loài sinh vật biển, dù chỉ chiếm chưa đến 1% diện tích đáy đại dương. Sự phong phú này giúp duy trì chuỗi thức ăn và bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn.
3. Đa dạng hệ sinh thái
Đa dạng hệ sinh thái phản ánh sự tồn tại của nhiều kiểu môi trường sống khác nhau, từ rừng nhiệt đới, sa mạc, đồng cỏ, cho đến hệ sinh thái biển sâu. Mỗi hệ sinh thái có các đặc điểm khí hậu, thổ nhưỡng và quần thể sinh vật riêng.
Ví dụ, vùng ngập nước Everglades ở Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc lọc nước và kiểm soát lũ lụt, trong khi rừng Taiga ở Bắc Cực lưu trữ hàng tỷ tấn carbon trong lớp đất đóng băng vĩnh cửu.

Nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học
Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Môi trường và Đa dạng Sinh học (IPBES), có 5 nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học:
- Mất môi trường sống: Sự mở rộng của đô thị, nạn phá rừng và chuyển đổi đất nông nghiệp khiến nhiều loài mất đi nơi sinh sống. Theo WWF, từ năm 1970 đến 2020, hơn 68% quần thể động vật hoang dã đã biến mất.
- Khai thác quá mức: Săn bắt động vật hoang dã, đánh bắt cá công nghiệp và khai thác gỗ bừa bãi đã đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng. Ví dụ, số lượng voi châu Phi đã giảm hơn 50% trong 75 năm qua do nạn săn trộm lấy ngà.
- Ô nhiễm môi trường: Rác thải nhựa, hóa chất từ nông nghiệp và công nghiệp đang hủy hoại hệ sinh thái. Theo Liên minh Toàn cầu về Rác thải Nhựa (GAIA), mỗi năm có khoảng 8 triệu tấn nhựa đổ ra đại dương, gây nguy hiểm cho sinh vật biển.
- Biến đổi khí hậu: Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu làm thay đổi môi trường sống của nhiều loài. Ví dụ, hơn 50% diện tích rạn san hô Great Barrier Reef đã bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng cao.
- Sự xâm lấn của loài ngoại lai: Khi các loài không bản địa được du nhập vào môi trường mới, chúng có thể lấn át các loài bản địa. Ví dụ, cá trê đầu rắn đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái sông ở Mỹ vì chúng săn mồi không kiểm soát.

Giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học
Để bảo vệ đa dạng sinh học, các quốc gia và tổ chức đang triển khai nhiều giải pháp quan trọng:
- Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên: Hiện có hơn 250.000 khu bảo tồn trên thế giới, chiếm khoảng 15% diện tích đất liền và 7% diện tích đại dương.
- Giảm phát thải khí nhà kính: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và trồng thêm rừng giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- Thúc đẩy nông nghiệp bền vững: Hạn chế sử dụng hóa chất nông nghiệp, khuyến khích nông nghiệp hữu cơ.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Các chiến dịch như “Ngày Trái Đất” giúp lan tỏa thông điệp về bảo vệ đa dạng sinh học.

Kết luận
Đa dạng sinh học không chỉ là nền tảng của sự sống mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, môi trường và sức khỏe. Sự suy giảm của nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với tương lai con người, từ mất cân bằng hệ sinh thái đến khủng hoảng lương thực và gia tăng thiên tai.
Để bảo vệ đa dạng sinh học, mỗi người cần có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường, giảm tiêu thụ các sản phẩm từ động vật hoang dã, hạn chế rác thải nhựa và ủng hộ các hoạt động bảo tồn thiên nhiên. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng cần cùng nhau hành động, thực hiện các giải pháp thiết thực nhằm đảm bảo một hành tinh xanh và bền vững cho thế hệ mai sau. Bảo vệ đa dạng sinh học chính là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta.