Xâm nhập mặn là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với các khu vực ven biển, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long. Hiện tượng này gây ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và môi trường tự nhiên. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, mỗi năm, hàng trăm nghìn hecta đất canh tác bị nhiễm mặn, gây thiệt hại kinh tế lên đến hàng nghìn tỷ đồng.
Vậy xâm nhập mặn là gì? Tại sao hiện tượng này ngày càng trở nên nghiêm trọng? Hậu quả của nó ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất như thế nào? Có những biện pháp nào để giảm thiểu tác động của xâm nhập mặn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Xâm nhập mặn là gì?
Xâm nhập mặn là hiện tượng nước biển tràn sâu vào đất liền thông qua sông, kênh rạch hoặc thẩm thấu vào nguồn nước ngầm, làm tăng độ mặn của nước ngọt.
Hiện tượng này xảy ra chủ yếu ở các vùng ven biển, đặc biệt trong mùa khô khi lượng nước từ thượng nguồn đổ về giảm mạnh, tạo điều kiện cho nước biển xâm nhập vào nội địa.
Các chỉ số xác định nước nhiễm mặn:
- Nước có độ mặn từ 0,5‰ trở lên được coi là bị nhiễm mặn, không thích hợp cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
- Khi độ mặn vượt 4‰, cây trồng như lúa, hoa màu bắt đầu bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Độ mặn trên 10‰ khiến đất không thể canh tác, buộc người dân phải chuyển đổi mô hình sản xuất.

Nguyên nhân gây ra xâm nhập mặn
Xâm nhập mặn có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố tự nhiên và tác động của con người.
1. Nguyên nhân tự nhiên
- Thủy triều dâng cao
Thủy triều từ biển là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến xâm nhập mặn. Khi thủy triều dâng cao, nước mặn có thể lấn sâu vào hệ thống sông ngòi, kênh rạch, nhất là khi nước ngọt từ thượng nguồn không đủ mạnh để đẩy nước biển ra.
- Hạn hán kéo dài
Trong những năm gần đây, do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, hạn hán ngày càng nghiêm trọng hơn. Lượng mưa giảm, nước từ sông Mekong chảy về hạ lưu yếu dần, không đủ để đẩy nước mặn ra biển.
Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong mùa khô, nhiều khu vực ở đồng bằng sông Cửu Long bị nhiễm mặn với độ mặn lên đến 4 – 6‰, cao hơn mức cho phép đối với cây trồng và nguồn nước sinh hoạt.
- Nước biển dâng do biến đổi khí hậu
Theo Liên Hợp Quốc, từ năm 1993 đến nay, mực nước biển toàn cầu đã tăng trung bình 3,3 mm/năm. Khi mực nước biển dâng cao, áp lực nước mặn vào đất liền càng mạnh, khiến hiện tượng xâm nhập mặn diễn ra nghiêm trọng hơn, đặc biệt tại các khu vực địa hình thấp như đồng bằng sông Cửu Long.
2. Nguyên nhân do con người
- Khai thác nước ngầm quá mức
Việc khai thác nước ngầm không kiểm soát ở các vùng ven biển làm suy giảm mực nước ngọt dưới lòng đất, tạo điều kiện cho nước biển thẩm thấu vào đất liền.
Theo Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam, ở nhiều tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, mực nước ngầm đã giảm từ 0,3 – 0,5 m mỗi năm, làm tăng nguy cơ xâm nhập mặn.
- Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn
Nhiều con đập lớn được xây dựng trên sông Mekong giữ lại một lượng nước khổng lồ, làm giảm đáng kể dòng chảy về hạ lưu, khiến nước mặn dễ dàng xâm nhập vào đất liền.
- Phá rừng ngập mặn
Rừng ngập mặn đóng vai trò như một “bức tường xanh” bảo vệ vùng ven biển khỏi sự xâm nhập của nước biển. Tuy nhiên, do nhu cầu nuôi trồng thủy sản, nhiều diện tích rừng ngập mặn đã bị chặt phá, làm mất đi hàng rào chắn tự nhiên quan trọng.

Hậu quả của xâm nhập mặn
Xâm nhập mặn gây ra những tác động nghiêm trọng đến nhiều lĩnh vực, từ sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt, đến môi trường tự nhiên và đời sống kinh tế – xã hội. Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng trong ngắn hạn mà còn để lại những hệ lụy dài lâu, làm thay đổi cơ cấu sản xuất và sinh kế của người dân.
1. Ảnh hưởng đến nông nghiệp
Giảm năng suất và chất lượng cây trồng
Xâm nhập mặn làm tăng nồng độ muối trong đất và nước tưới, khiến cây trồng khó hấp thụ nước và dinh dưỡng. Khi độ mặn vượt quá ngưỡng chịu đựng của cây, lá sẽ bị cháy, rễ kém phát triển và cây dần héo úa.
Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, khi độ mặn vượt 2‰, lúa có thể giảm năng suất đến 50%, và nếu độ mặn đạt 4‰, hầu như không thể trồng lúa. Điều này khiến hàng trăm nghìn hecta đất canh tác bị bỏ hoang hoặc buộc phải chuyển đổi mô hình sản xuất.
Đất đai bị suy thoái, nhiễm mặn lâu dài
Khi nước biển xâm nhập vào đồng ruộng, muối tích tụ trong đất, làm thay đổi tính chất hóa học và vật lý của đất. Quá trình này làm đất trở nên chai cứng, khó thoát nước và giảm độ phì nhiêu.
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tại đồng bằng sông Cửu Long, mỗi năm có hơn 1,7 triệu hecta đất bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn, trong đó khoảng 700.000 hecta bị nhiễm mặn nặng.
Sự suy thoái đất do nhiễm mặn kéo dài có thể mất hàng chục năm để phục hồi, làm thay đổi toàn bộ hệ thống sản xuất nông nghiệp của khu vực.
Thiệt hại trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản
Xâm nhập mặn không chỉ ảnh hưởng đến cây trồng mà còn tác động tiêu cực đến ngành chăn nuôi và thủy sản:
- Gia súc, gia cầm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe do phải sử dụng nguồn nước nhiễm mặn, dẫn đến suy dinh dưỡng và dịch bệnh.
- Nuôi trồng thủy sản nước ngọt gặp khó khăn, đặc biệt là cá, tôm nước ngọt không thể phát triển khi độ mặn quá cao.
- Chi phí sản xuất tăng cao do người dân phải đầu tư hệ thống lọc nước và chuyển đổi sang các mô hình nuôi trồng thích nghi với nước mặn.
2. Ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt
Xâm nhập mặn làm cho nguồn nước ngọt trở nên khan hiếm, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của hàng triệu người dân.
Thiếu nước ngọt trầm trọng
Vào mùa khô, khi nước sông cạn kiệt, nước mặn xâm nhập sâu vào nội địa, làm nhiễm mặn các giếng khoan và hệ thống cấp nước sinh hoạt. Nhiều khu vực không còn đủ nước ngọt để sử dụng, buộc người dân phải đi xa để lấy nước hoặc mua nước với giá cao.
Ví dụ, trong đợt hạn mặn năm 2020, tại tỉnh Bến Tre, hơn 96.000 hộ dân thiếu nước sinh hoạt, khiến nhiều gia đình phải mua nước với giá 80.000 – 150.000 đồng/m³, cao gấp 5 – 10 lần so với bình thường.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
Nước nhiễm mặn có thể gây nhiều vấn đề sức khỏe như:
- Gây bệnh thận, sỏi thận do lượng muối trong nước cao.
- Gây tăng huyết áp nếu sử dụng nước mặn trong thời gian dài.
- Kích ứng da và mắt khi tắm bằng nước nhiễm mặn.
Theo WHO, nếu uống nước có hàm lượng muối cao liên tục, nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và huyết áp có thể tăng từ 20 – 30% so với người sử dụng nước sạch.
3. Ảnh hưởng đến môi trường
Xâm nhập mặn không chỉ tác động đến con người mà còn làm suy giảm hệ sinh thái tự nhiên.
Mất cân bằng hệ sinh thái nước ngọt
Khi nước biển tràn vào sông, hồ, kênh rạch, hệ sinh thái nước ngọt bị xáo trộn. Nhiều loài cá nước ngọt như cá lóc, cá rô, cá trê bị suy giảm số lượng hoặc chết hàng loạt do không thích nghi với độ mặn tăng cao.
Bên cạnh đó, các hệ thực vật ven sông, đồng cỏ ngập nước cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm mất nơi trú ngụ của nhiều loài động vật hoang dã.
Suy thoái rừng ngập mặn
Rừng ngập mặn là lớp phòng thủ tự nhiên giúp bảo vệ bờ biển khỏi tác động của xâm nhập mặn. Tuy nhiên, khi mực nước biển dâng cao và các dòng chảy sông bị giảm, nhiều diện tích rừng ngập mặn bị suy thoái.
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong vòng 30 năm qua, diện tích rừng ngập mặn tại Việt Nam đã giảm hơn 50%, khiến nhiều khu vực ven biển dễ bị tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu.

Giải pháp khắc phục xâm nhập mặn
1. Giải pháp công trình
- Xây dựng đê ngăn mặn và hệ thống cống điều tiết nước nhằm kiểm soát sự xâm nhập của nước biển.
- Phát triển hệ thống hồ chứa nước ngọt để đảm bảo nguồn nước trong mùa khô.
- Ứng dụng công nghệ lọc nước biển thành nước ngọt bằng màng lọc RO hoặc chưng cất nước biển.
2. Giải pháp phi công trình
- Chuyển đổi cây trồng thích nghi với nước mặn, như lúa chịu mặn hoặc nuôi trồng thủy sản phù hợp.
- Bảo vệ và trồng mới rừng ngập mặn để hạn chế tác động của nước biển.
- Nâng cao ý thức tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt, tránh khai thác nước ngầm quá mức.

Kết luận
Xâm nhập mặn là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất, đời sống và môi trường. Để ứng phó với hiện tượng này, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thích ứng.
Bằng cách đầu tư vào các giải pháp công trình, áp dụng mô hình canh tác bền vững và nâng cao nhận thức về bảo vệ nguồn nước, chúng ta có thể hạn chế tác động của xâm nhập mặn, đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững.